Có 2 kết quả:
冷面 lěng miàn ㄌㄥˇ ㄇㄧㄢˋ • 冷麵 lěng miàn ㄌㄥˇ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grim
(2) stern
(3) harsh
(2) stern
(3) harsh
Từ điển Trung-Anh
naengmyeon (Korean dish based on cold noodles in soup)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
naengmyeon (Korean dish based on cold noodles in soup)
Bình luận 0